Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Topic Staying up Part 1: Bài mẫu & từ vựng
Mục lục [Ẩn]
- 1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Staying up
- 2. Bài mẫu chủ đề Staying up - IELTS Speaking Part 1
- 2.1. Do you often stay up late?
- 2.2. Did you stay up late when you were a kid?
- 2.3. What do you often do when you stay up late?
- 2.4. How do you feel the next day after staying up late?
- 2.5. How do you balance staying up late and getting enough sleep?
- 2.6. Do you think it's important to get enough sleep?
- 2.7. Do you think technology has made it harder for people to get enough sleep?
- 3. Từ vựng Topic Staying up - IELTS Speaking Part 1
- 4. Khóa học IELTS online hiệu quả tại Langmaster
Chủ đề Staying up trong IELTS Speaking Part 1 tập trung vào thói quen sinh hoạt và lối sống của bạn, đặc biệt là việc thức khuya. Bài viết dưới đây tổng hợp các câu hỏi, bài mẫu IELTS Speaking Part 1, cùng từ vựng và cách diễn đạt hữu ích, giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề Staying up trong kỳ thi IELTS.
1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Staying up
Ở phần thi IELTS Speaking Part 1, giám khảo thường đặt những câu hỏi xoay quanh thói quen, quan điểm cá nhân và trải nghiệm thực tế, thí sinh có thể bắt gặp những câu hỏi thuộc đề tài Staying up. Dưới đây là gợi ý một số câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về Topic Staying up:
-
Do you often stay up late? (Bạn có thường thức khuya không?)
-
Did you stay up late when you were a kid? (Khi còn nhỏ bạn có hay thức khuya không?)
-
What do you often do when you stay up late? (Bạn thường làm gì khi thức khuya?)
-
How do you feel the next day after staying up late? (Ngày hôm sau bạn cảm thấy thế nào sau khi thức khuya?)
-
How do you balance staying up late and getting enough sleep? (Bạn làm thế nào để cân bằng giữa việc thức khuya và ngủ đủ giấc?)
-
Do you think it's important to get enough sleep? (Bạn có nghĩ rằng ngủ đủ giấc là quan trọng không?)
-
Do you think technology has made it harder for people to get enough sleep? (Bạn có nghĩ rằng công nghệ khiến mọi người khó ngủ đủ giấc hơn không?)
>>> XEM THÊM:
-
Tiêu chí chấm IELTS Speaking mới nhất: IELTS Speaking Band Descriptors
-
IELTS Speaking Tips: Bí quyết luyện Speaking chinh phục band cao
2. Bài mẫu chủ đề Staying up - IELTS Speaking Part 1
2.1. Do you often stay up late?
Do you often stay up late? (Bạn có thường xuyên thức khuya không?)
YES:
Yes, quite often actually. I tend to stay up late to finish my work or sometimes just to relax and watch something before going to bed. I know it’s not a healthy habit, but nighttime feels so peaceful that it’s hard to sleep early.
(Có chứ, khá thường xuyên nữa là khác. Mình hay thức khuya để hoàn thành công việc hoặc đôi khi chỉ để thư giãn và xem gì đó trước khi ngủ. Mình biết đây không phải thói quen tốt cho sức khỏe, nhưng buổi tối yên tĩnh quá nên thật khó ngủ sớm.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Stay up late: thức khuya
-
Tend to: có xu hướng
-
Peaceful: yên bình, tĩnh lặng
-
Hard to sleep early: khó ngủ sớm
NO:
Not really. I usually go to bed before midnight because I don’t function well without enough sleep. I try to keep a regular sleeping schedule so I can wake up early and feel fresh the next day.
(Không hẳn. Mình thường đi ngủ trước nửa đêm vì nếu thiếu ngủ thì làm việc không hiệu quả. Mình cố gắng giữ thói quen ngủ đều đặn để dậy sớm và cảm thấy tỉnh táo vào ngày hôm sau.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Function well: hoạt động hiệu quả (về tinh thần hoặc thể chất)
-
Regular sleeping schedule: thói quen ngủ đều đặn
-
Feel fresh: cảm thấy tỉnh táo, sảng khoái
2.2. Did you stay up late when you were a kid?
Did you stay up late when you were a kid? (Hồi nhỏ bạn có hay thức khuya không?)
Not really. My parents were quite strict about bedtime, so I had to go to sleep early almost every night, usually around 9 p.m. They believed that getting enough sleep was important for my health and study performance. Sometimes I wanted to stay up to watch my favorite TV shows or chat with friends, but they always made sure I turned the lights off on time.
(Không hẳn. Bố mẹ mình khá nghiêm khắc về giờ đi ngủ, nên hầu như tối nào mình cũng phải ngủ sớm, thường là khoảng 9 giờ tối. Họ tin rằng ngủ đủ giấc rất quan trọng cho sức khỏe và việc học. Thỉnh thoảng mình muốn thức khuya xem chương trình yêu thích hoặc nói chuyện với bạn bè, nhưng họ luôn bắt mình tắt đèn đúng giờ.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Strict about bedtime: nghiêm khắc về giờ đi ngủ
-
Getting enough sleep: ngủ đủ giấc
-
Study performance: kết quả học tập
-
Turn the lights off on time: tắt đèn đúng giờ
2.3. What do you often do when you stay up late?
What do you often do when you stay up late? (Bạn thường làm gì khi thức khuya?)
Honestly, when I stay up late, it’s usually because I’m trying to finish some work or study for an exam. Sometimes I also spend time watching movies or scrolling through social media, you know, just to unwind after a long day. It’s not the healthiest habit, but the quiet at night really helps me focus.
(Thật ra, khi mình thức khuya thì thường là để hoàn thành công việc hoặc ôn thi. Đôi khi mình cũng xem phim hay lướt mạng xã hội, chỉ để thư giãn sau một ngày dài thôi. Dù không phải thói quen tốt, nhưng không khí yên tĩnh ban đêm giúp mình tập trung hơn nhiều.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Scroll through social media: lướt mạng xã hội
-
Unwind after a long day: thư giãn sau một ngày dài
-
Not the healthiest habit: không phải thói quen lành mạnh
-
Helps me focus: giúp mình tập trung
2.4. How do you feel the next day after staying up late?
How do you feel the next day after staying up late? (Bạn cảm thấy thế nào vào ngày hôm sau sau khi thức khuya?)
To be honest, I always feel exhausted the next day after staying up late. My mind gets foggy, I can’t concentrate well, and even a cup of strong coffee doesn’t really help. I also tend to be a bit grumpy, so I try not to make it a regular thing.
(Thật lòng mà nói, hôm sau khi thức khuya mình luôn cảm thấy kiệt sức. Đầu óc mụ mị, khó tập trung, và ngay cả một cốc cà phê đậm cũng chẳng giúp được nhiều. Mình còn dễ cáu nữa, nên cố gắng không để việc này thành thói quen.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Exhausted: kiệt sức
-
Mind gets foggy: đầu óc mụ mị
-
Can’t concentrate well: không thể tập trung tốt
-
Grumpy: cáu kỉnh
2.5. How do you balance staying up late and getting enough sleep?
How do you balance staying up late and getting enough sleep? (Bạn làm thế nào để cân bằng việc thức khuya và ngủ đủ giấc?)
Honestly, it’s not easy, but I try to manage it by planning my schedule carefully. On days I know I’ll stay up late, I make sure to wake up a bit later or take a short nap in the afternoon. I also try to avoid using my phone or computer right before bed so I can fall asleep faster.
(Thật ra không dễ, nhưng mình cố gắng quản lý bằng cách lên kế hoạch cẩn thận. Những ngày biết sẽ thức khuya, mình cố dậy muộn hơn một chút hoặc chợp mắt một lúc vào buổi chiều. Mình cũng cố không dùng điện thoại hay máy tính ngay trước khi ngủ để dễ ngủ hơn.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Plan my schedule carefully: lên kế hoạch cẩn thận
-
Take a short nap: chợp mắt một lúc
-
Fall asleep faster: ngủ nhanh hơn
2.6. Do you think it's important to get enough sleep?
Do you think it’s important to get enough sleep? (Bạn có nghĩ rằng ngủ đủ giấc là quan trọng không?)
Absolutely. Getting enough sleep is essential for both physical and mental health. When I sleep well, I feel more focused, energetic, and emotionally balanced. On the other hand, a lack of sleep makes me tired, moody, and less productive, so I always try to prioritize rest.
(Chắc chắn rồi. Ngủ đủ giấc rất quan trọng cho cả sức khỏe thể chất lẫn tinh thần. Khi ngủ ngon, mình thấy tập trung hơn, tràn đầy năng lượng và ổn định cảm xúc. Ngược lại, thiếu ngủ khiến mình mệt mỏi, dễ cáu và làm việc kém hiệu quả, nên mình luôn cố gắng ưu tiên việc nghỉ ngơi.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Essential: cần thiết
-
Emotionally balanced: cân bằng cảm xúc
-
Lack of sleep: thiếu ngủ
-
Prioritize rest: ưu tiên việc nghỉ ngơi
2.7. Do you think technology has made it harder for people to get enough sleep?
Do you think technology has made it harder for people to get enough sleep? (Bạn có nghĩ rằng công nghệ khiến con người khó ngủ đủ giấc hơn không?)
Definitely. I think technology is one of the main reasons people don’t get enough sleep these days. Many of us scroll through our phones or watch videos before bed, which keeps our minds active and exposes us to blue light that interferes with sleep. It’s hard to switch off when we’re constantly connected.
(Chắc chắn rồi. Mình nghĩ công nghệ là một trong những nguyên nhân chính khiến con người ngày nay không ngủ đủ giấc. Nhiều người, trong đó có mình, thường lướt điện thoại hoặc xem video trước khi ngủ, khiến não bộ vẫn hoạt động và tiếp xúc với ánh sáng xanh – thứ gây cản trở giấc ngủ. Thật khó để “ngắt kết nối” khi ta luôn bị cuốn vào mạng lưới trực tuyến.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Scroll through phones: lướt điện thoại
-
Expose to blue light: tiếp xúc với ánh sáng xanh
-
Interfere with sleep: cản trở giấc ngủ
-
Switch off: ngắt kết nối, thư giãn đầu óc
>>> XEM THÊM:
-
IELTS Speaking Topic Money Part 1: Bài mẫu và từ vựng Band 7+
-
IELTS Speaking Topic Sky and stars Part 1: Bài mẫu & từ vựng
3. Từ vựng Topic Staying up - IELTS Speaking Part 1
3.1. Từ vựng Topic Staying up
Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề Staying up, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng quan trọng và sát chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.
|
Từ / Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
stay up late |
thức khuya |
I often stay up late to finish my assignments. (Tôi thường thức khuya để làm xong bài tập.) |
|
pull an all-nighter |
thức trắng đêm |
I had to pull an all-nighter before my exam. (Tôi phải thức trắng đêm trước kỳ thi.) |
|
night owl |
người hay thức khuya |
I’m a night owl, so I feel most productive at night. (Tôi là người hay thức khuya, nên tôi làm việc hiệu quả nhất vào ban đêm.) |
|
lack of sleep |
thiếu ngủ |
Lack of sleep can affect your concentration. (Thiếu ngủ có thể ảnh hưởng đến khả năng tập trung.) |
|
sleep-deprived |
thiếu ngủ trầm trọng |
He looked exhausted and sleep-deprived. (Anh ấy trông kiệt sức và thiếu ngủ.) |
|
burn the midnight oil |
làm việc đến khuya |
She’s burning the midnight oil to meet the deadline. (Cô ấy đang làm việc đến khuya để kịp hạn nộp.) |
|
binge-watch |
xem liên tục (phim, series) |
I stayed up all night binge-watching my favorite show. (Tôi thức suốt đêm để xem liên tục bộ phim yêu thích.) |
|
scroll through social media |
lướt mạng xã hội |
Many people stay up late scrolling through social media. (Nhiều người thức khuya để lướt mạng xã hội.) |
|
lose track of time |
mất khái niệm thời gian |
I lost track of time while playing games last night. (Tôi mất khái niệm thời gian khi chơi game tối qua.) |
|
get enough rest |
ngủ đủ giấc |
I’m trying to get enough rest these days. (Tôi đang cố ngủ đủ giấc dạo này.) |
|
feel drowsy |
cảm thấy buồn ngủ |
I felt really drowsy during my morning class. (Tôi cảm thấy rất buồn ngủ trong tiết học sáng.) |
|
caffeine boost |
năng lượng từ cà phê |
I need a caffeine boost to stay awake. (Tôi cần một chút cà phê để tỉnh táo.) |
|
bedtime routine |
thói quen trước khi ngủ |
Having a good bedtime routine helps you sleep better. (Duy trì thói quen trước khi ngủ giúp bạn ngủ ngon hơn.) |
|
sleep schedule |
lịch ngủ |
My sleep schedule is totally messed up. (Lịch ngủ của tôi hoàn toàn bị đảo lộn.) |
|
recharge energy |
nạp lại năng lượng |
A short nap can help recharge your energy. (Một giấc ngủ ngắn có thể giúp bạn nạp lại năng lượng.) |
>>> XEM THÊM: Top 10 sách học từ vựng IELTS hay và hiệu quả nhất cho người mới
3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Staying up
Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Topic Staying up:
|
Cụm từ / Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
burn the midnight oil |
làm việc đến khuya, thức khuya học/bổ sung |
I had to burn the midnight oil to prepare for the presentation. (Tôi phải thức khuya để chuẩn bị cho buổi thuyết trình.) |
|
pull an all-nighter |
thức trắng đêm để làm việc hoặc học |
I pulled an all-nighter before my final exam. (Tôi đã thức trắng đêm trước kỳ thi cuối kỳ.) |
|
hit the hay / hit the sack |
đi ngủ (thân mật) |
I’m exhausted. I think I’ll hit the hay early tonight. (Tôi mệt quá, chắc tối nay tôi sẽ đi ngủ sớm.) |
|
keep someone awake |
khiến ai đó không ngủ được |
The noise from the street kept me awake all night. (Tiếng ồn ngoài đường khiến tôi thức cả đêm.) |
|
lose track of time |
mất khái niệm thời gian |
I was watching YouTube and totally lost track of time. (Tôi xem YouTube và hoàn toàn mất khái niệm thời gian.) |
|
nod off |
ngủ gật |
I kept nodding off during the lecture after staying up late. (Tôi cứ ngủ gật trong buổi học sau khi thức khuya.) |
|
feel wide awake |
cảm thấy hoàn toàn tỉnh táo |
Even though it was 2 a.m., I still felt wide awake. (Dù đã 2 giờ sáng, tôi vẫn cảm thấy rất tỉnh táo.) |
|
sleep like a log |
ngủ say như chết |
After staying up for two nights, I slept like a log. (Sau khi thức hai đêm liền, tôi ngủ say như chết.) |
|
crash out |
ngủ thiếp đi vì quá mệt |
I crashed out as soon as I got home. (Tôi ngủ thiếp đi ngay khi về đến nhà.) |
|
toss and turn |
trằn trọc, không ngủ được |
I was tossing and turning all night because of stress. (Tôi trằn trọc suốt đêm vì căng thẳng.) |
|
burn out |
kiệt sức (do làm việc quá sức) |
If you keep staying up late, you’ll burn out soon. (Nếu cứ thức khuya mãi, bạn sẽ nhanh chóng kiệt sức thôi.) |
|
be up all night |
thức suốt đêm |
I was up all night finishing my essay. (Tôi thức cả đêm để hoàn thành bài luận.) |
|
get a good night’s sleep |
có một giấc ngủ ngon |
I rarely get a good night’s sleep these days. (Dạo này tôi hiếm khi có một giấc ngủ ngon.) |
|
run out of energy |
cạn kiệt năng lượng |
After a week of late nights, I completely ran out of energy. (Sau một tuần thức khuya, tôi hoàn toàn cạn kiệt năng lượng.) |
|
catch up on sleep |
ngủ bù |
I need the weekend to catch up on sleep. (Tôi cần cuối tuần để ngủ bù.) |
>>> XEM THÊM:
4. Khóa học IELTS online hiệu quả tại Langmaster
Luyện tập kỹ năng nói với các chủ đề quen thuộc như Staying up giúp bạn mở rộng vốn từ vựng IELTS Speaking và giao tiếp tự nhiên hơn mỗi ngày.
Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Staying up trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn: Tối ưu kỹ năng Speaking, gia tăng vốn từ và đạt mục tiêu band điểm hiệu quả.
Tại Langmaster học viên được:
-
Giáo viên 7.5+ IELTS: Chấm chữa bài trong 24 giờ, giúp bạn cải thiện nhanh chóng và rõ rệt.
-
Coaching 1 - 1 với chuyên gia: Học viên được kèm riêng để khắc phục điểm yếu, phân bổ thời gian thi chi tiết, tập trung rèn kỹ năng chưa vững và rút ngắn lộ trình nâng band.
-
Sĩ số lớp nhỏ, 7 - 10 học viên: Giáo viên theo sát từng bạn, nhiều cơ hội trao đổi và nhận phản hồi chi tiết.
-
Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu điểm số, kèm báo cáo tiến bộ hàng tháng.
-
Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu để điều chỉnh chiến lược học.
-
Học online tiện lợi, chất lượng như offline: Có bản ghi để xem lại, linh hoạt, tiết kiệm thời gian và chi phí.
-
Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả, giảm thiểu rủi ro “học xong vẫn chưa đạt mục tiêu”, học lại hoàn toàn miễn phí.
-
Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn, bài tập online, cộng đồng học viên và cố vấn luôn đồng hành.
Đăng ký học thử IELTS Online miễn phí tại Langmaster – trung tâm luyện thi IELTS uy tín, tốt nhất cho người mới bắt đầu. Trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa ngay hôm nay!
Luyện nói IELTS Speaking theo chủ đề Staying Up giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về thói quen thức khuya, ảnh hưởng đến sức khỏe và lịch sinh hoạt hàng ngày. Chủ đề này giúp bạn rèn luyện khả năng diễn đạt cảm xúc, thói quen cá nhân và quan điểm về lối sống một cách tự nhiên, đồng thời nâng cao tính linh hoạt khi trả lời các câu hỏi tiếng Anh. Hãy luyện tập đều đặn để cải thiện phản xạ giao tiếp và tự tin đạt band điểm IELTS Speaking như mong muốn!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….


